Tấm alu là vật liệu ốp bề mặt phổ biến trong xây dựng và quảng cáo. Với ưu điểm nhẹ, bền, đa dạng màu sắc, alu được ứng dụng nhiều cho ốp tường, mặt dựng, bảng hiệu và trang trí nội – ngoại thất. Bài viết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích về tấm alu dành cho chủ thầu, nhà thiết kế, kiến trúc sư, kỹ sư thi công cũng như cá nhân đang tìm hiểu để sử dụng alu trong dự án của mình.
1. Tấm alu là gì?
Tấm alu (Aluminium Composite Panel – ACP) là vật liệu dạng tấm, gồm hai lớp nhôm mỏng phủ ngoài và lõi nhựa Polyethylene ở giữa. Bề mặt alu được phủ sơn bảo vệ (PET hoặc PVDF) giúp tăng độ bền màu, chống ăn mòn và phù hợp cho cả trong nhà lẫn ngoài trời.
Cấu tạo cơ bản của tấm alu gồm:
- Lớp nhôm bề mặt: độ dày 0.06 – 0.5 mm, tạo độ cứng và thẩm mỹ.
- Lớp sơn phủ: PET (trong nhà) hoặc PVDF (ngoài trời), chống phai màu, chống tia UV.
- Lõi nhựa Polyethylene: nhẹ, cách nhiệt, cách âm, có loại chống cháy B1.
- Lớp nhôm mặt sau: giúp tấm phẳng, ổn định.
- Lớp bảo vệ ngoài cùng: màng film PE chống trầy xước trong quá trình vận chuyển, thi công.
Nhờ cấu tạo nhiều lớp, alu vừa nhẹ, dễ thi công nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, bền và tính thẩm mỹ cao cho nhiều hạng mục công trình.

2. Phân loại & công nghệ
Tấm alu được chia thành nhiều loại khác nhau, chủ yếu dựa trên lớp sơn phủ, lõi nhựa và thương hiệu sản xuất:
- Theo lớp sơn phủ
- PET: dùng trong nhà, màu sắc đa dạng, giá thành rẻ.
- PVDF: dùng ngoài trời, độ bền màu cao, chống tia UV, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Theo lõi nhựa
- Lõi thường (PE): nhẹ, cách âm – cách nhiệt tốt, phù hợp cho ốp tường, bảng hiệu.
- Lõi chống cháy (FR – Fire Retardant): đạt tiêu chuẩn B1, B2, tăng khả năng chống cháy lan, thường dùng cho mặt dựng công trình lớn.
- Theo thương hiệu & xuất xứ
- Thương hiệu phổ biến: Alcorest, Alcotop, Triều Chen, Vertu…
- Xuất xứ: sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu (Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc).
Công nghệ sản xuất alu thường áp dụng kỹ thuật ép dán nhiều lớp dưới nhiệt độ và áp suất cao, giúp tấm chắc chắn, bề mặt phẳng, độ bám sơn tốt và tuổi thọ cao.
3. Ưu & nhược điểm
Ưu điểm của tấm alu:
- Trọng lượng nhẹ, độ cứng và độ bền cao.
- Đa dạng màu sắc, hoa văn: trơn, vân gỗ, vân đá, xước, gương…
- Có khả năng chống ăn mòn và chống thấm nước, thích hợp để sử dụng cả trong nhà lẫn ngoài trời.
- Cách nhiệt, cách âm tốt dễ dàng cho việc thi công và tạo hình.
- Giá thành hợp lý so với vật liệu cao cấp khác (inox, đá tự nhiên).
Nhược điểm của tấm alu:
- Khả năng chịu lực hạn chế so với thép hay kính cường lực.
- Lõi nhựa thường dễ bắt lửa, chỉ loại chống cháy FR mới an toàn cho công trình lớn.
- Một số dòng giá rẻ có thể bong tróc sơn, phai màu sau thời gian dài sử dụng ngoài trời.

4. Ứng dụng phổ biến
Tấm alu với đặc tính nhẹ, bền, thẩm mỹ cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Quảng cáo – truyền thông: làm bảng hiệu, hộp đèn, backdrop, standee, pano ngoài trời.
- Xây dựng – kiến trúc: ốp mặt dựng, vách ngăn, trần giả, ốp cột, ốp tường trong và ngoài nhà.
- Nội thất – trang trí: ốp tủ, ốp quầy lễ tân, trang trí showroom, cửa hàng, siêu thị.
- Ứng dụng đặc biệt: sử dụng loại alu chống cháy cho các công trình cao tầng, khu trung tâm thương mại, nhà xưởng.
Nhờ đa dạng mẫu mã và tính linh hoạt, tấm alu trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho nhiều vật liệu truyền thống như gỗ, đá hay kính trong cả trang trí và thi công công trình.

5. Kích thước, độ dày & màu sắc
Kích thước tiêu chuẩn: phổ biến nhất là 1220 × 2440 mm, ngoài ra còn có khổ lớn 1500 × 3000 mm, phù hợp cho mặt dựng hoặc bảng hiệu kích thước lớn.
Độ dày:
- Lõi nhựa (PE): thường 2 – 6 mm.
- Lớp nhôm phủ: từ 0.06 – 0.5 mm, nhôm càng dày thì độ bền và giá thành càng cao.
Màu sắc & bề mặt: rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau:
- Màu trơn: trắng, đen, xanh, đỏ, bạc,…
- Vân gỗ, vân đá: thay thế vật liệu tự nhiên với chi phí thấp hơn.
- Xước, gương, ánh kim: tạo hiệu ứng sang trọng, hiện đại.

6. Báo giá alu cập nhật (2025)
Loại tấm alu | Giá tham khảo (₫/tấm) |
PET – màu phổ thông | ~175.000 → 430.000 |
PET – vân gỗ | ~245.000 → 465.000 |
PET – nhôm xước (nội thất) | ~390.000 → 540.000 |
PET – độ dày cao (~0,21 mm) | ~790.000 → 1.693.000 |
PVDF – ngoài trời | ~790.000 → 3.220.000 |
7. Hướng dẫn chọn tấm alu phù hợp
Để chọn đúng loại tấm alu cho công trình, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
Mục đích sử dụng
- Trong nhà: chọn alu sơn PET, giá rẻ, nhiều màu sắc, đủ đáp ứng cho trang trí, ốp tường, làm bảng hiệu nhỏ.
- Ngoài trời: nên dùng alu sơn PVDF vì độ bền màu cao, chống nắng mưa, chịu thời tiết tốt.
Độ dày nhôm & lõi nhựa
- 0,06 – 0,18 mm: dùng cho bảng hiệu nhỏ, trang trí nội thất.
- 0,21 – 0,3 mm: phù hợp cho biển quảng cáo ngoài trời.
- ≥ 0,4 mm, lõi chống cháy FR: thích hợp cho mặt dựng, tòa nhà cao tầng, công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.
Màu sắc & bề mặt
- Màu trơn: hiện đại, đơn giản, dễ phối.
- Vân gỗ, vân đá: mang lại cảm giác sang trọng, tự nhiên.
- Xước, gương, ánh kim: tạo điểm nhấn cho showroom, cửa hàng cao cấp.
- Ngân sách
- PET nội thất: tiết kiệm chi phí, giá chỉ từ 175.000 ₫/tấm.
- PVDF ngoại thất: cao hơn, nhưng tuổi thọ lâu dài, ít phải bảo dưỡng.
👉 Checklist nhanh khi chọn alu:
- Vị trí sử dụng: trong nhà / ngoài trời
- Yêu cầu chống cháy: có / không
- Độ dày nhôm: 0,06 → 0,5 mm
- Màu sắc – bề mặt: phù hợp với thiết kế tổng thể
- Thương hiệu & nguồn gốc: ưu tiên hãng uy tín (Alcorest, Alcotop, Triều Chen…)

8. So sánh nhanh giữa thương hiệu & loại
Thương hiệu / Loại | Xuất xứ | Đặc điểm chính | Giá tham khảo (₫/tấm) | Ứng dụng phù hợp |
Alcorest | Việt Nam (Nhà máy Nhôm Việt Dũng) | Thương hiệu phổ biến nhất, nhiều màu sắc, đủ PET & PVDF | 275.000 – 3.200.000 | Nội – ngoại thất, biển quảng cáo, mặt dựng |
Alcotop | Hàn Quốc | Cao cấp, bền màu 15–20 năm, chịu thời tiết khắc nghiệt | 2.000.000 – 3.500.000+ | Công trình lớn, cao ốc, trung tâm thương mại |
Triều Chen | Trung Quốc | Giá rẻ, đa dạng mẫu mã, chất lượng trung bình | 200.000 – 800.000 | Biển hiệu nhỏ, trang trí tạm thời |
Vertu / MAXBOND | Đài Loan / Trung Quốc | Chất lượng ổn định hơn hàng Trung Quốc giá rẻ, có dòng chống cháy | 500.000 – 1.800.000 | Bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, ốp tường |
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tấm alu có bền không?
Có. Tuổi thọ trung bình từ 5 – 10 năm (PET trong nhà) và 15 – 20 năm (PVDF ngoài trời) nếu thi công đúng kỹ thuật.
Alu có chống cháy không?
Có loại FR (Fire Retardant), sử dụng lõi nhựa chống cháy, đạt tiêu chuẩn an toàn cho công trình lớn. Các loại thường (PE) thì không chống cháy, chỉ dùng cho biển quảng cáo, nội thất.
Tấm alu có mấy kích thước chuẩn?
Phổ biến nhất: 1220 x 2440 mm, ngoài ra còn có 1500 x 3000 mm, 1220 x 3050 mm, tùy thương hiệu.
Nhựa alu có độc không?
Không. Tấm alu đạt chuẩn an toàn, không gây hại trong quá trình sử dụng bình thường. Tuy nhiên, khi cháy, lớp nhựa có thể sinh khí độc, vì vậy cần chọn loại chống cháy cho công trình yêu cầu.
Alu có thay thế được kính hoặc gạch ốp không?
Có thể thay thế ở một số hạng mục trang trí, ốp tường, mặt dựng. Ưu điểm là nhẹ, dễ thi công, giá rẻ hơn kính/gạch, nhưng không chịu lực bằng vật liệu truyền thống.
Giá alu dao động từ bao nhiêu?
Tùy loại và thương hiệu:
- PET trong nhà: từ 175.000 – 500.000 ₫/tấm
- PVDF ngoài trời: 600.000 – 2.500.000 ₫/tấm
- Cao cấp nhập khẩu (Alcotop, Vertu): 2 – 3,5 triệu ₫/tấm
Alu có phải là nhôm không?
Không hoàn toàn. Tấm alu là nhôm composite, gồm hai lớp nhôm mỏng bọc ngoài và lõi nhựa bên trong, chứ không phải nhôm nguyên khối.
10. Nguồn tin & chứng nhận kỹ thuật (E-A-T)
Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy, thông tin trong bài viết tham khảo từ các nguồn chính thống và tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất:
Tiêu chuẩn chất lượng:
- ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng.
- ISO 14001:2015 – Quản lý môi trường.
- ASTM (Hoa Kỳ) – Tiêu chuẩn thử nghiệm cơ lý vật liệu.
- EN 13501-1 (Châu Âu) – Phân loại khả năng chống cháy.
Nguồn tham khảo kỹ thuật:
- Catalogue & datasheet của các thương hiệu alu phổ biến: Alcorest (Việt Nam), Alcotop (Hàn Quốc), Triều Chen (Trung Quốc), Vertu (Đài Loan).
- Thông tin từ Hiệp hội Nhôm Việt Nam (VAA) và các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN).
- Tài liệu chuyên ngành về vật liệu nhôm composite trong xây dựng & quảng cáo.
Cam kết từ Led Sun:
- Tất cả sản phẩm alu do Led Sun cung cấp đều có CO (Certificate of Origin) & CQ (Certificate of Quality) rõ ràng.
- Quy trình nhập kho, thi công tuân thủ đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho công trình.

Kết luận
Tấm alu là vật liệu hiện đại, hội tụ đủ yếu tố nhẹ – bền – thẩm mỹ – dễ thi công, phù hợp cho nhiều hạng mục từ quảng cáo đến xây dựng. Với đa dạng chủng loại, màu sắc và mức giá, alu đáp ứng tốt nhu cầu từ công trình nhỏ đến dự án lớn. Khi lựa chọn, bạn nên cân nhắc thương hiệu, độ dày, khả năng chống cháy và yêu cầu công trình để đảm bảo hiệu quả lâu dài. Led Sun luôn sẵn sàng tư vấn, cung cấp và thi công alu chính hãng với chi phí tối ưu, cam kết chất lượng và độ bền vượt trội.